caluai c=l& [Cam M]
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
/ca-lʊoɪ/ 1. (đg.) bơi, lội = nager. to swim. caluai aia c=l& a`% lội = nager = swim. caluai tapa kraong c=l& tp% _\k” lội qua sông = swim pass… Read more »
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. cầm cố tài sản F%d$ \dP-aR padeng drap-ar. to pawn property.
(đg.) F%d$ padeng /pa-d̪ʌŋ/ to pawn, pledge. đi cầm đồ để có tiền trả nợ _n< F$d$ kykR k% h~% _j`@N byr =\sY nao padeng kayakar ka hu jién… Read more »
(t.) tn}-tqT tani-tanat /ta-ni:–ta-nat/ careful. đi đứng cẩn thận _d<K d$ tn}-tqT daok deng tani-tanat. walk carefully.
(d.) hpL hapal /ha-pʌl/ the arm. cánh tay cơ bắp hpL A$ kd$ hapal kheng kadeng. muscular arms.
1. (d.) pn&@C pQ| panuec pandaw /pa-nʊəɪʔ – pa-ɗaʊ/ riddle. 2. (d.) pn&@C pd$ panuec padeng /pa-nʊəɪʔ – pa-d̪ʌŋ/ riddle.
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
(d.) t\mK tamrak /ta-mra:ʔ/ black leaden, lead. chì đen t\mK ht’ tamrak hatam. black lead. chì trắng t\mK pt{H tamrak patih. white lead. than chì t\mK hd$ tamrak hadeng…. Read more »
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
(đg.) kM*H kamlah /ka-mlah/ refuse, deny. đã làm mà còn chối cãi (dám làm không dám nhận) h~% ZP _b*<H _d<K kM*H hu ngap blaoh daok kamlah. did but… Read more »