ánh | tanrak | light
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
bằng lăng tím (d.) tgl| tagalaw /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ Lagerstroemia speciosa; Giant Crape-myrtle, Queen’s Crape-myrtle, Pride of India, Queen’s flower. (cv.) tg_l< tagalao /ta-ɡ͡ɣa˨˩-laʊ˨˩/ hoa bằng lăng tím bz~% tgl|… Read more »
/ba-ŋuʔ/ (cv.) binguk b{z~K 1. (d.) bóng = image. shadow. banguk haluei bz~K hl&] bóng mát = ombre. haluh banguk hl~H bz~K chụp hình = photographier. tanrak banguk t\nK bz~K… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/ba-nraɪ/ (cv.) binrai b{=\n (t.) thường = normal. urang banrai ur/ b=\n thường dân = les gens du peuple. paréng banrai p_r@U b=\n dĩa nhỏ loại thường.
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/bʌl˨˩/ (d.) mùa; thời kỳ, thời điểm = saison; période, moment. season; period, moment. bel la-aua b@L la&% mùa cày = saison des labours. bel manik b@K mn{K mùa gặt=… Read more »
/bʱa:ŋ/ 1. (t.) khô ; mùa nắng = sec, saison sèche. balan bhang blN B/ mùa khô, tháng nắng – tháng 12 nhuận = mois chaud, mois intercalaire après le… Read more »
/bʱɯŋ-bʱɯŋ/ 1. (t.) hấp tấp = en hâte. nao bhâng-bhâng _n< B;/-B;/ đi hấp tấp = aller en hâte. 2. (t.) [Ram.] phừng phừng, hừng hực. apuei mbeng bhâng-bhâng ap&]… Read more »
(t.) pQ`K a_k<K pandiak akaok /pa-ɗiaʔ – a-kɔʔ/ get ill, have a cold. bị cảm nắng pQ`K a_k<K ky&% _n< d} pQ`K pandiak akaok kayua nao di pandiak. bị… Read more »