phù thủy | | magician
(d.) bd~T badut [A,321] /ba-d̪u:t/ magician.
(d.) bd~T badut [A,321] /ba-d̪u:t/ magician.
qui đầu 1. (d.) a_k<K k=lT akaok kalait /a-kɔʔ – ka-lɛt/ glans, head of penis. bao quy đầu kl{K a_k<K k=lT kalik akaok kalait. foreskin. 2. (d.) a_k<K k_l<K… Read more »
(t.) d~d~T dudut /d̪u-d̪ut/ to be taciturn.
1. (d.) d~T dut [Cam M] /d̪ut/ ambassador. [A,225] (Khm.) 2. (d.) kf&r} kaphuari [A,58] /ka-fʊa-ri:/ ambassador. 3. (d.) _g<N gaon [A,107] /ɡ͡ɣɔn˨˩/ ambassador.
1. (đg.) p&@C ET puec that /pʊəɪʔ – that/ confide. 2. (đg. d.) j’j} jamji /ʤʌm˨˩-ʤi:˨˩/ confide; confidence. 3. (đg. d.) pd~T-pd&] padut-paduei /pa-d̪ut – pa-d̪uɪ/ confide;… Read more »
/tʱʌn/ 1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo. poor lives. than-pajan [Cam… Read more »
thút thít, sụt sịt (đg.) d~Td&] dutduei /d̪ut-d̪uɪ/ sniffing, whimpering.
I. trai, người giới tính nam (d.) lk] lakei /la-keɪ/ boy, man. con trai anK lk] anâk lakei. boy, man (or son) phận làm trai adT ur/ lk] adat… Read more »
1. (đg.) =k*H klaih /klɛh/ break, break up, give way, cut. đứt chân =k*H t=k klaih takai. broken leg. đứt khúc =k*H a=wT klaih await. broken into pieces. đứt… Read more »
1. tháo lót (đg.) EP thap /thaʊ:ʔ/ to cobble; cover a seat or base. đút lót chỗ ngồi (để ngồi cho thoải mái) EP lb{K _d<K thap labik daok…. Read more »