trì | | pull down
1. (đg.) pd~/ padung /pa-d̪uŋ˨˩ to pull down. trì đít xuống pd~/ a_t<K \t~N padung ataok trun. 2. (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ to pull down. trì cành… Read more »
1. (đg.) pd~/ padung /pa-d̪uŋ˨˩ to pull down. trì đít xuống pd~/ a_t<K \t~N padung ataok trun. 2. (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ to pull down. trì cành… Read more »
(t.) l`% lia /lia:/ laden. trái trĩu cành _b<H l`% DN baoh lia dhan. fruit-laden branches.
1. (đg.) lH lah /lah/ to burst. trổ cành lH DN lah dhan. bursting branches. 2. (đg.) _\E<H thraoh /thrɔh/ to flower, flowering. trổ bông _\E<H bz%~ thraoh… Read more »
1. vỡ, bể nát, không thể sử dụng (t.) pcH pacah /pa-cah/ broken (to be useless). chén vỡ pz{N pcH pangin pacah. 2. vỡ, bể, vỡ miếng nhỏ,… Read more »
/wa:n/ (d.) đoạn = partie, segment. rak dhan lah wan arK DN lH wN đâm cành tẻ nhánh. parabha tapuk hu nok hu wan F%rB% tp~K h~% _nK h~% wN phân… Read more »
/zuʔ/ 1. (đg.) rung, lắc = secouer. yuh dhan kayau y~H DN ky~@ rung cành cây = secouer une branche. yuh rup yuh pabhap y~H r~P y~H pBP rung mình… Read more »