đâm chồi | | forth buds
(đg.) rK hl% rak hala /ra:ʔ – ha-la:/ to put forth buds. đâm chồi nẩy cành rK hl% k*&K DN rak hala kluak dhan. (idiom) spread out the buds… Read more »
(đg.) rK hl% rak hala /ra:ʔ – ha-la:/ to put forth buds. đâm chồi nẩy cành rK hl% k*&K DN rak hala kluak dhan. (idiom) spread out the buds… Read more »
(đg.) k*&K kluak /klʊaʔ/ to pierce up. cây đâm lên từ mặt nước f~N k*&K t_gK d} a`% phun kluak tagok di aia. the tree pierced up from the… Read more »
đỗ I. 1. đậu, đỗ đậu trên cao (đg.) Q# ndem /ɗʌm/ to perch. chim đậu trên cành c`[ Q# d} DN ciim ndem di dhan. birds are perching… Read more »
I. đu, cái đu (d.) =b& buai /bʊoɪ˨˩/ swing. đánh đu; đu đưa =d =b& dai buai. teeter. II. đu lên, đu trên, treo lên, mắc lên (đg.) … Read more »
/ɡ͡ɣɔ:/ (cv.) hagaow h_g<| (đg.) quắp xuống, oằn = pencher, incliner, vouté, incliné. gaow rup trun _g<| r~P \t~N oằn người xuống. gaow takuai trun _g<| t=k& \t~N oằn cổ… Read more »
/ɡ͡ɣuʔ/ 1. (đg.) trì xuống = tirer du haut vers le bas. pan di dhan guk trun pN d} DN g~K \t~N nắm cành cây trì xuống. guk akaok trun… Read more »
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/lia:/ (t.) oằn, trĩu = incurver, courber. lia dhan l`% DN oằn nhánh cây, nhánh cây trĩu xuống = incurver une branche. kayau baoh ralo lia dhan ky~@ _b<H r_l%… Read more »