mắc | | caught; busy; stick
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
/mə-ʥraɪ/ majrai m=\j [Bkt.] (d.) cành lớn. lah dhan majrai lH DN m=\j đâm ra một cành lớn.
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
/ɗʌm/ (đg.) đậu, dính = se percher, se poser. ciim ndem di dhan c`[ Q@ d} DN chim đậu trên cành. katak ndem di tangin ktK Q# d} tz{N nhựa… Read more »
/ŋi:ʔ/ (d.) chim sẻ = moineau. ciim ngik ndem di dhan kayau c`[ z{K Q# d} DN ky~@ chim sẻ đậu trên cành cây. (đg.) lắng tai = prêter l’oreille…. Read more »
1. nhánh to (d.) DN dhan /d̪ʱa:n/ branch (big or large). 2. nhánh nhỏ (d.) c_O`$ cambiéng /ca-ɓie̞ŋ/ branch (small).
oằn trĩu 1. (đg.) l`% lia /lia:/ to sag. trái nhiều làm cành oằn xuống (trái cây xum xuê trĩu cành) _b<H l`% DN l`% f~N baoh lia dhan… Read more »
(t.) m\E~’ mathrum /mə-thrum/ bushy, dense. cây lá rậm rạp f~N DN m\E~’ phun dhan mathrum. bushy trees.
/tɛ:ŋ/ 1. (đg.) thòng, lủng lẳng, tòn ten. taing tajhaiy =t/ t=JY thòng kéo dài xuống. baoh amil daok taing di ngaok dhan _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN… Read more »
(đg.) =j jai /ʤaɪ˨˩/ to pull over, to reject; to be drifted. nước tắp nhánh cây vào bờ a`% =j DN ky~@ d} h/ aia jai dhan kayau di… Read more »