daluen dl&@N [Cam M]
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/d̪a-lʊon/ 1. (đg.) mót, mót nhặt = glaner. duah daluen d&H dl&@N mót lúa sinh nhai. _____ Synonyms: maot 2. (t.) [Bkt.] thuận, xuôi. pagan daluen pgN dl&@N ngược xuôi.
/ha-ʥeɪ/ (d.) mối, đầu mối = extrémité, bout qui dépasse. duah hajei mrai d&H hj] =\m tìm mối chỉ. panuec kadha oh mboh hajei pn&@C kD% oH _OH hj] không… Read more »
/hun/ (đg.) ngửi, hít (đánh hơi) = sentir, renifler. asau hun duah tapay as~@ h~N d&H tF%Y chó đánh hơi tìm thỏ.
/ʥeɪ/ (d.) mối = bout. jei mrai j] =\m mối chỉ = bout du fil. duah oh mboh jei d&H oH _OH j] tìm không thấy mối.
/ka-tuŋ/ (đg.) kéo. pan di tangin katung pN d} tz|N kt~/ nắm lấy tay kéo. katung atah gruk yak-bak pieh duah mbeng kt~/ atH \g~K yK-bK p`@H d&H O$ muốn… Read more »
/kau-mau/ (đg.) gây sự. duah baoh kuwmuw d&H _b<H k~|m~| kiếm cớ gây sự.
/lʊaʔ/ 1. (đg.) chun, chui = pénétrer, introduire. luak tamâ l&K tm%; chun vào = s’introduire dans = get into. dua ong taha huec di phaw luak ala tanâng d&%… Read more »
/mə-taʔ/ (t.) họa may, may ra thì = chance, bonne fortune = luck, good fortune. nyu nao duah kabaw sa matak gaok v~% _n< d&H kbw s% mtK _g<K nó… Read more »
/nuh/ (cv.) hanuh hn~H /ha-nuh/ 1. (d.) đuốc = flambeau (résineux). truic nuh duah lajang oh mboh (tng.) \t&{C n~H d&H lj/ oH _OH đốt đuốc tìm cũng không thấy… Read more »
/pa-tʊah/ 1. (t.) may mắn, hên = chance, fortune. nao patuah _n< pt&H đi may mắn = rencontrer la chance en chemin. caong patuah duah jamaow(PP) _c” pt&H d&H j_m<| ước… Read more »