ngọn sóng | | wave crest
1. (d.) bz%~ ryK bangu rayak /ba-ŋu:˨˩ – ra-ja:ʔ/ wave crest. 2. (d.) dlH ryK dalah rayak /d̪a-lah˨˩ – ra-ja:ʔ/ wave crest.
1. (d.) bz%~ ryK bangu rayak /ba-ŋu:˨˩ – ra-ja:ʔ/ wave crest. 2. (d.) dlH ryK dalah rayak /d̪a-lah˨˩ – ra-ja:ʔ/ wave crest.
(nói và viết) 1. (d.) xP pn&@C sap panuec /sap – pa-nʊəɪʔ/ words, speech (speaking and writing). 2. (d.) _b<H pn&@C baoh panuec /bɔh˨˩ – pa-nʊəɪʔ/ words,… Read more »
/a-ɡ͡ɣɔ:l/ 1. (t.) rộng. wide. lanâng gaol ln/ a_g<L rộng lắm = widely; very large. agaol-gaol a_g<L-_g<L suôn sẻ, đều (không trục trặc), ro ro. = going well. traow mrai nduec… Read more »
/a-ha:r/ (d.) bánh = gâteau. cake. baoh bangi ahar yaman (tng.) _b<H bz} ahR ymN quả ngon bánh ngọt = friandises. ahar manâng ahR mn/ [Bkt.] bánh trái (nói chung)… Read more »
/a-kɔʔ/ 1. (d.) đầu = tête. head. padal akaok pdL a_k<K quay đầu = retourner la tête. tablek akaok tb*@K a_k<K ngược đầu = à l’envers. atap akaok atP a_k<K … Read more »
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
/a-mu:/ 1. (d.) cái búa. hammer. 2. (d.) con mối. termite. amu ndik am~% Q{K mối ăn. amu gon am~% _gN con mối, gò mối. amu raik am~% =rK… Read more »
I. (đg.) h&K huak /hʊaʔ/ to eat rice. ăn cơm h&K ls] huak lasei. eat rice. ăn ngon h&K bz} huak bangi. eat rice is very delicious. ăn cơm… Read more »
/ɯŋ-ɡ͡ɣa-lɛh/ (d.) đoạn từ đầu ngón tay cái đến khớp xương của nó = longueur de l’extrémité du pouce à l’articulation du poignet. length of the tip of the thumb to… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »