balaok b_l+K [Cam M]
/ba-lɔʔ/ (cv.) bilaok b{_l<K (d.) lọ, sọ = flacon, crâne, noix. balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco. balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để… Read more »
/ba-lɔʔ/ (cv.) bilaok b{_l<K (d.) lọ, sọ = flacon, crâne, noix. balaok li-u b_l<K l{u% sọ dừa = noix de coco. balaok ricaow b_l<K r{_c<| sọ dừa dùng để… Read more »
(d.) jl% jala /ʥa-la:˨˩/ noon. đi giữa ban trưa _n< d} \k;H jl% nao di krâh jala. going at noon.
/ba-ŋun/ (cv.) bingun b{z~N 1. (d.) giếng = puits. bangun tabeng bz~N tb$ giếng xây = puits de maçonnerie. bangun aia palei adei bz~N a`% pl] ad] giếng nước làng… Read more »
/ba˨˩-ni:˨˩/ 1. (d.) [Cam M] tên gọi người Chăm ảnh hưởng đạo Hồi (cũ) = nom des Cam qui suivent la religion musulmane (ancienne). [A,323] (Ar. بني bani «les fils»… Read more »
/bɔh/ (cv.) abaoh a_b<H 1. (d.) quả, trái = fruit. fruit. baoh panah _b<H pqH trái thơm = ananas. baoh kandép _b<H k_Q@P trái mãng cầu = pomme -cannelle. baoh traong … Read more »
/bat˨˩/ 1. (d.) cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) = vajra, grand sabre. bat palidaw bT pl{d| thanh đao (vớt) = espèce de cimeterre avec… Read more »
/ba-tʌl/ (cv.) patel pt@L (cv.) batel bt@L [A, 321] 1. (d.) của hồi môn = dot. 2. (d.) (cv.) batel bt@L [A, 321] gối, đệm = oreiller.
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »
(d.) gqK ganak /ɡ͡ɣa-na˨˩ʔ/ next to ngồi bên cạnh một cô gái đẹp _d<K gqK ur/ km] s`’ b{=n daok ganak sa urang kamei siam binai. sitting next to… Read more »
/bʌŋ/ 1. (t.) hư, không mọc = gâté, carié pajaih beng p=jH b$ giống hư = semence cariée. 2. (đg.) bẫy bằng lưới để bắt chim = filet pour attraper… Read more »