chẳng hạn | | example
(đg.) F%gP y~@ pagap yau /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – jau/ for example.
(đg.) F%gP y~@ pagap yau /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – jau/ for example.
(đg.) t&] gn~H tuei ganuh /tuɪ – ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ to follow somebody’s example, imitate.
(d. đg.) pgP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ example.
(đg.) F%gP pagap /pa-ɡ͡ɣap˨˩/ for example.
đào xúc lên (đg.) k&@C kuec /kʊəɪʔ/ to dig and scoop up (to make a well for example). đào giếng k&@C bz~N kuec bangun. dig a well.
1. đào, cuốc đào ra hố lớn (đg.) _c<H caoh /cɔh/ to dig (dig out a wide crater). đào hầm _c<H lb/ caoh labang. digging a large hole. … Read more »
1. (đg.) Q&% ndua /ɗʊa:/ to carry on head. đội nước Q&% a`% ndua aia. carry jar of water on head. 2. (đg.) ikK ikak /i-kaʔ/ to… Read more »
(p.) ms{T masit /mə-sɪt/ supposing, as, assume, for example. giả như đó là bạn ms{T y~T nN masit yut nan. assume it’s you. giả như bạn là cô ấy,… Read more »
/mə-sɪt/ (k.) giá như, ví như = comme, par exemple = as if, for example. masit yau ni ms{T y~@ n} ví như thế này = for this example. masit… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge quickly (in a fighting for example). né người sang một bên (một cách nhanh chóng) =EK r~P s% gH \d] thaik rup sa… Read more »