haniem hn`# [Bkt.]
/ha-niam/ (t.) thanh tịnh, trong sạch. hatai haniem h=t hn`# tâm thanh tịnh.
/ha-niam/ (t.) thanh tịnh, trong sạch. hatai haniem h=t hn`# tâm thanh tịnh.
/ha-nraɪ/ 1. (d.) nhau thắt = circulaire du cordon ombilical à la naissance. ndung thaok bak hanrai (tng.) Q~/ _E<K bK h=\n mang bọc quàng dây nhau (một hiện tượng… Read more »
/ha-nrɔh/ 1. (d.) gạo giã = pilage (action de piler une fois). brah thraoh sa hanraoh \bH _\E<H s% h_\n<H gạo giã một lần = riz qui a été pilé… Read more »
/ha-nri:ŋ/ (cv.) sanring s\n{U (d.) dây xâu = brinc de jonc ou d’herbe pour enfiler qq. ch.. sring ikan di hanring \s{U ikN d} h\n{U xâu cá trong xâu =… Read more »
/ha-nʊah/ (t.) khôn (ăn hỗn). mbeng hanuah O$ hn&H khôn ăn.
hàng rào chắn (d.) tl] pg% talei paga /ta-leɪ – pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ fence row; barrier.
tự hành hạ thân xác (đg.) F%rOH r~P parambah rup /pa-ra-ɓah – ru:p/ mortify one’s body.
/ha-naɪ/ (d.) củ nái (tên một loại củ).
/ha-ɗɔh/ 1. (đg.) giựt = retirer vivement. handaoh wah h_Q<H wH giựt cần câu = tirer la ligne. handaoh tangin h_Q<H tz{N giựt tay lại. 2. (t.) cách xa =… Read more »
ha-ɗɔʔ/ (t.) mục = pourri. kayau handaok ky~@ h_Q<K gỗ mục. _____ Synonyms: baok _b<K