hăng (vị) | | pungent
vị hăng (t.) b*&% blua /blʊa:˨˩/ having a sharply strong taste or smell; pungent.
vị hăng (t.) b*&% blua /blʊa:˨˩/ having a sharply strong taste or smell; pungent.
ổ cọp, hang hổ (d.) _gK r_m” gok ramaong /ɡ͡ɣo:k˨˩ – ra-mɔ:ŋ/ the tiger’s den.
hàng nghìn (t.) brb~| barabuw /ba˨˩-ra-bau˨˩/ thousands.
đầu hàng vô điều kiện 1. (đg.) c`{P alH ciip alah /ciʊ:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally. 2. (đg.) _tK alH tok alah /to:ʔ – a-lah/ surrender unconditionally…. Read more »
1. (d.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ neighborhood. người hàng xóm ur/ _d<K =jK tf`% urang daok jaik taphia. the neighbors. 2. (d.) p~KpK pukpak … Read more »
(d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ hole. hang chuột lb/ tk~H labang takuh. mouse hole.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line, row. xếp hàng dK tl] dak talei. stand in line; line up.
(d.) \g~K rjkR gruk rajakar /ɡ͡ɣru˨˩ʔ – ra-ʤa˨˩-ka:r/ administration. công việc hành chính \g~K ZP rjkR gruk ngap rajakar. administrative work.
/ha-no:ŋ/ (đg.) dùng tay vuốt mông (trâu, bò) cho nó đứng lại.
/ha-nrɔ:ŋ/ maong: ‘anraong’ a_\n”