dian d`N [Bkt.]
/d̪ian/ (d.) điếu thuốc. sa dian pakaw s% d`N pk| một điếu thuốc. _____ Synonyms: lik
/d̪ian/ (d.) điếu thuốc. sa dian pakaw s% d`N pk| một điếu thuốc. _____ Synonyms: lik
(t.) kp*H kw@K kaplah kawek /ka-plah – ka-wəʔ/ remote; deserted.
/d͡ʑʱɔŋ/ 1. (đg.) vốc (múc bằng tay) = puiser avec la main. mâk tangin jhaong aia mK tz{N _J” a`% lấy tay vốc nước = prendre de l’eau dans le… Read more »
(d.) k=wT kawait /ka-wɛt/ zinc. dây kẽm gai tl] k=wT d=r& talei kawait daruai.
/kʱɔl/ (đ.) chúng = tous. all of, a group of. khaol dahlak _A<L dh*K chúng tôi = nous. we, us. khaol ita _A<L it% chúng ta = nous. we, us…. Read more »
(d.) aEK athak /a-thaʔ/ smoke. khói đen aEK j~K asak juk. black smoke. khói lửa aEK ap&] asak apuei. fire smoke. khói thuốc aEK pk| asak pakaw. cigarette smoke… Read more »
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
/li:ʔ/ (đg.) vấn, lăn = rouler (avec les mains ou les doigts). roll (with hands or fingers). lik pakaw l{K pk| vấn thuốc = rouler une cigarette. rolling a cigarette…. Read more »
I. mbak OK /ɓa:ʔ/ aiek: cambak cOK _____ II. mbak OK /ɓaʔ/ 1. (t.) mặn = salé = salty. aia tasik mbak a`% ts{K OK nước biển mặn = l’eau de mer est salée… Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »