njun W~N [Bkt.]
/ʄu:n/ (t.) chây lười. alah njun alH W~N lười quá lười. bac blaoh njun yau nan sibar si rak–rok bC _b*<H W~N y~@ nN s{bR s} rK-_rK học mà chây… Read more »
/ʄu:n/ (t.) chây lười. alah njun alH W~N lười quá lười. bac blaoh njun yau nan sibar si rak–rok bC _b*<H W~N y~@ nN s{bR s} rK-_rK học mà chây… Read more »
/ɲʊol/ 1. (d.) lưới bén = filet de pêche. palaik nyuel F%=lK v&@L thả lưới. wak ikan di nyuel wK ikN d} v&@L gỡ cá mắc lưới. 2. (đg.) treo, đu… Read more »
/pa-klah/ 1. (đg.) cho thoát, gở = libérer, défaire. paklah thraiy F%k*H =\EY chuốc nợ = racheter une dette. paklah anâk F%k*H anK chuộc con = racheter un enfant. paklah… Read more »
/pa-tʌŋ/ 1. (d.) lưới (bắt thú) = filet, piège. buh pateng tapay b~H pt$ tpY đặt lưới bắt thỏ. 2. (d.) pateng gan pt$ gN chướng ngại vật = obstacle, empêchement. padeng… Read more »
/pa-wa:ʔ/ (cv.) wak w%K 1. (đg.) phá phách = dévaster, démolir. … 2. (đg.) nới ra; mở rộng = agrandir; élargir. pawak paga pwK pg% đem rào ra = agrandir… Read more »
/ra-zʊaʔ/ (d.) lưới = filet de pêche. duei rayuak d&] ry&K kéo lưới = tirer les filets. asau gaok rayuak as~@ _g<K ry&K chó dính lưới.
/ta-ŋɪ:/ (d.) tai = oreille. ear. teng tangi t$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. galaong tangi g_l” tz} lỗ tai = trou de l’oreille. aih tangi a=H tz}… Read more »
/ta-ra-kɔ:ŋ/ (d.) họng. pandik tarakaong pQ{K tr_k” đau họng. anâk tarakaong anK tr_k” lưỡi gà.
/tʱrɯ:/ thrâ \E;% [Cam M] (d.) lưỡi (cày) = soc. thrâ langal \E;% lZL lưỡi cày.
/wah/ 1. (đg.) câu = pêcher à la ligne. wah ikan wH ikN câu cá = pêcher le poisson à la ligne; gar wah gR wH cần câu = canne à… Read more »