weng w$ [Cam M]
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.
/wʌŋ/ (d.) cái hái, liềm = faucille, gauche, déformé. sickle. weng lakei w$ lk] lưỡi hái nam; liềm đực. weng kamei w$ km] lưỡi hái nữ; liềm cái.