hanrak h\nK [Cam M]
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/ʥʌn/ (đg.) dập, đập = frapper. jan ralaow ka rataoh jN r_l<| k% r_t<H dập thịt cho mềm = frapper la chair pour l’attendrir. bangi lo jan gaok jan glah… Read more »
/ka-lah/ 1. (d.) cái nêm = coin (à fendre, à caler). wedge. 2. (d.) mão lễ của thầy Acar (Bani). = chapeau de cérémonie des prêtres Bani. ceremonial hat of… Read more »
/ka-ta:l/ (d.) sét = foudre. lightning. grum katal \g~’ ktL sấm sét = orage. thunderstorm. ajaong katal a_j” ktL lưỡi sét = éclair. thunderbolt. batuw katal bt~| ktL đá sét… Read more »
I. mắc, kẹt, dính 1. (t.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught; stuck. mắc trên cành cây twK d} DN f~N tawak di dhan phun. stuck on a tree branch…. Read more »
/mə-ra:ŋ/ 1. (d.) lưới = grillage = grille. marang basei mr/ bs] lưới sắt = grillage en fer = grille, iron fence. 2. (d.) ren = dentelle = lace. marang… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
/ɓəʔ/ 1. (đg.) uốn, vuốt = recourber = recurve. mbek asar wah O@K asR wH uốn lưỡi câu = recourber un hameçon = bend hook. mbek mbuk O@K O~K uốn… Read more »
(d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth. miệng rộng pbH _\p” pabah praong. miệng ăn pbH O$ pabah mbeng. miệng lưỡi pbH dlH pabah dalah. miệng môi; môi miệng c=O& pbH… Read more »
(d.) a_k<K hl&@K akaok haluek /a-kɔʔ – ha-lʊəʔ/ the spike, nib. dao có đầu/mũi nhọn và lưỡi nhọn _t<| h~% a_k<K _s” mt% hl&@K taow hu akaok saong mata… Read more »