gleh g*@H [Cam M]
/ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) bị đổ, ngã xuống = se renverser, renverser. gaok gleh aia bai haok _g<K g*@H a`% =b _h<K nồi đổ canh đổ = la marmite se renverse… Read more »
/ɡ͡ɣləh/ 1. (đg.) bị đổ, ngã xuống = se renverser, renverser. gaok gleh aia bai haok _g<K g*@H a`% =b _h<K nồi đổ canh đổ = la marmite se renverse… Read more »
/ha-baɪ/ 1. (đg.) nấu canh = faire cuire un potage. habai njam bua h=b W’ b&% nấu canh rau môn. 2. (d.) aia habai a`% h=b canh rau = potage de… Read more »
/ha-ʄɔl/ (cv.) hanjuel hW&@L, njuel W&@L (t.) nhẹ = léger. yam nao hanjaol y’ _n< h_W<L bước đi nhẹ. nao hanjaol drei _n< h_W<L \d] đi tiểu = aller uriner. padai… Read more »
/ʥrɔ:ʔ/ (đg.) làm dưa chua = faire macérer les légumes dans le vinaigre ou l’eau salée. njem jraok W# _\j<K rau chua.
/ka-cah/ 1. (đg.) đua = jouter, concourir, rivaliser. kacah gep kcH g@P ganh đua với nhau = concourir ensemble. pakacah F%kcH thi đua = rivaliser. 2. (đg.) nhắp =… Read more »
/lɛh/ 1. (đg.) lảy = presser sur la détente (d’une arme). pull the trigger (a weapon). laih jalndaih phaw =lH jL=QH f| lảy cò súng. 2. (đg.) róc = enlever… Read more »
/lɛ:/ 1. (d.) chân (tính từ đầu gối trở xuống) = pied. leg. palak laiy plK =lY bàn chân = plante du pied = sole of the foot. rao laiy… Read more »
/mə-həʊʔ/ (t.) mùi nhẹ, có mùi nhẹ = légère odeur. mild smell. buh baoh amil ka hu mahep di aia masam b~H _b<H am{L k% h~% mh@P d} a`% ms’… Read more »
/mə-mih/ mamih mm{H [Cam M] 1. (t.) hơi đắng, the the = aigrelet = bitter. aia mamih a`% mm{H nước hơi đắng = bitter water. 2. (t.) mamih-mamih mm{H-mm{H đăng đắng, lờ lợ =… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »