bhain =BN [Cam M]
/bʱɛn/ 1. (t.) lụt, cùn = émoussé. taow bhain _t<w =BN dao lụt; dao cùn = couteau émoussé. 2. (đg.) vạch ra. = écarter légèrement, entrouvrir.
/bʱɛn/ 1. (t.) lụt, cùn = émoussé. taow bhain _t<w =BN dao lụt; dao cùn = couteau émoussé. 2. (đg.) vạch ra. = écarter légèrement, entrouvrir.
(t.) t=k _g*” t=k _b`@R takai glaong takai biér /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ – ta-kaɪ – bie̞r/ limp. chân đi cà nhắc _n< t=k _g*” t=k _b`@R nao takai glaong… Read more »
(d.) O*/ ms~H mblang masuh /ɓla:ŋ – mə-suh/ battleground, battlefield. chiến trường đổ máu O*/ ms~H t~H drH mblang masuh tuh darah. bloody battlefield.
1. chuồng động vật lớn, 4 chân (d.) wL wal /wa:l/ cage, coop (large animal cages, 4 legs) chuồng bò wL l_m<| wal lamaow. the cow barn. chuồng heo… Read more »
/ciaʔ/ (đg.) cắt, xắt = couper, trancher. ciak pakaw c`K pk| xắt thuốc = hacher le tabac. mâk taow ciak taduk mK _t<| c`K td~K lấy dao xắt rau =… Read more »
/d̪a-lu-ka:l/ (cv.) dalikal dl{kL , dulikal d~l{kL (Mal. dahulukala) (d.) truyện cổ, chuyện cổ, chuyện cổ tích = récit, légende, conte. story, tale. dalukal cei balaok la-u dl~kL c] b_l<K… Read more »
/d̪rɔ:ʔ/ (d.) bỏ chua, muối dưa = faire aigrir les légumes.
(đg.) l/ lang /la:ŋ/ to extend, stretch. duỗi chân l/ t=k lang takai. stretch the legs. duỗi ra cho thẳng l/ tb`K k% tpK lang tabiak ka tapak. straighten… Read more »
/d̪u:t/ (M.) duta 1. (d.) sứ giả, đặc sứ, phái viên = délégué, envoyé, représentant. 2. (d.) tên gọi bà Rija = nom donnée à la danseuse de la Rija.
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.