ngoạm | | snap
(đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ snap. mèo ngoạm chuột my| c_g” tk~H mayaw cagaong takuh. the cat grabs the mouse.
(đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ snap. mèo ngoạm chuột my| c_g” tk~H mayaw cagaong takuh. the cat grabs the mouse.
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/ni:/ (t.) này; đây = cet, ce; voici, ici = this; here. urang ni ur/ n} người này = cet home = this people. ni dalukal… n} dl~kL… đây là… Read more »
/pa-d̪əʊʔ/ (đg.) giấu = cacher. oh padep di thei hu oH F%d@P d} E] h~% chẳng dấu ai được. padep yau mayaw padep anâk (tng.) F%d@P y~@ my| F%d@P anK… Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pa-wɛ:/ (đg.) làm cho cong, bẻ cong = recourber, tordre. pawaiy cambuai F%=wY c=O& méo miệng = tordre la bouche.
rình mò (đg.) \kK krak /kraʔ/ to prowl, to stalk, to waylay, to spy upon. rình núp; rình nấp; núp rình d@P \kK dep krak. lurking; hiding to spy…. Read more »