công chúa | X | princess
(d.) p\t} patri /pa-tri:/ princess. nàng công chúa =n p\t} nai patri. Princess.
(d.) p\t} patri /pa-tri:/ princess. nàng công chúa =n p\t} nai patri. Princess.
/bia:/ 1. (d.) nữ vương, hoàng hậu = reine, princesse. 2. (d.) Bia Anaih [Bkt.] Mũi Né. Bia Anaih daok pak nagar Malithit b`% a=nH _d<K pK ngR ml{E{T Mũi… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
/ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) katigaha kt{gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, maison princière. palace, princely. patao daok di gaha, bia daok di kuek p_t< _d<K d} gh%, b`% _d<K d}… Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »
/kɔ:ŋ/ 1. (d.) vòng, kiềng = bracelet. kaong takuai _k” t=k& vòng cổ, kiềng cổ. collier. kaong huén _k” _h@N vòng huyền (đồ trang sức). anneau en jais. 2. (d.)… Read more »
/ka-ti-ɡ͡ɣa-ha:/ (cv.) gaha gh% (d.) dinh thự, cung điện = palais, demeure princière. palace, princely.
/kʱʌn-wa:/ (d.) tên một công chúa Champa = nom de princesse.
/kʊəʔ/ (d.) biệt thự = villa, maison princière. villa, princely house. pangap kuek dalam madir raya (DWM) F%ZP k&@K dl’ md{R ry% cho xây biệt thự trong hoàng cung. _____… Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »