phản chiếu | | reflect
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
1. (đg.) t\nK =m tanrak mai /ta-nra:ʔ – maɪ/ to reflect. mặt trăng phản chiếu ánh sáng của mặt trời xuống trái đất a`% blN t\nK =m gn@H hdH… Read more »
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
/ra-mə-wa:n/ (Ar.) رمضان (d.) tháng 9 Hồi giáo = 9e mois de l’année musulmane (رمضان Ramadan). Ramawan is رمضان (Ramadan) in Cham script – Akhar Thrah, is the ninth month… Read more »
/ta-ɡ͡ɣo:ʔ/ (đg.) dậy, lên = se lever, monter. tagok deng t_gK d$ đứng dậy = se lever. tagok ngaok sang t_gK _z<K s/ lên lầu = monter à l’étage. tagok… Read more »
/ta-mɯ:/ 1. (đg.) vào = entrer. tamâ sang tm% s/ vào nhà = entrer dans la maison. tamâ tian tm% t`N nhập tâm = graver dans le coeur. 2. (đg.)… Read more »
/ta-nra:ʔ/ (t.) chói = éblouir. tanrak mata t\nK mt% chói mắt = éblouir. yang harei tanrak y/ hr] t\nK mặt trời chói = le soleil éblouit. tanrak hadah t\nK hdH sáng… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới lúc mặt trời không còn… Read more »
/wɪl/ (t.) tròn = rond. mbaok wil _O<K w{L mặt tròn. wil yau baoh balaong w{L y~@ _b<H b_l” tròn như trái bóng.
(d.) a`% blN aia balan /ia: – ba˨˩-la:n˨˩/ moon.