Cam c’ [Cam M]
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
/cam/ ~ /ca:m/ 1. (d.) Chàm, Chăm = Cam. Cham ethnic. Cam bal c’ bL Chăm lai Thượng = Cam métis montagnard. Cam cuh c’ c~H Chăm thiêu = Cam qui… Read more »
I. chai, cái chai, lọ (d.) g_l<K galaok [A, 102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɔʔ/ bottle. (cv.) k_l<K kalaok /ka-lɔʔ/ chai nước g_l<K a`% galaok aia. water bottle. chai rượu g_l<K alK… Read more »
1. (đg.) ht@P hatep /ha-təʊʔ/ lean forward, lean down. chúi đầu xuống ht@P a_k<K \t~N hatep akaok trun. make head down. đường chúi (đường dốc) jlN ht@P jalan hatep…. Read more »
/d̪ə:/ (t.) bao nhiêu?; cỡ, bằng = combien? égal à, de la taille de; mesure, modèle. how much/many?; equal. de halei? d^ hl]? bằng cỡ bao nhiêu? parabha de gep… Read more »
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
(t.) a`K aiak /iaʔ/ sell not much; unsold; unmarketable. buôn bán ế ẩm quá F%b*] xl{H a`K b`K pablei salih aiak biak. too poor sales.
/ɡ͡ɣa-ha:k/ (đg.) khạc = expectorer. aia gahak a`% ghK khạc đờm = crachat, mucosités.
/ɡ͡ɣa-lɔʔ/ (cv.) kalaok k_l<K [Cam M] (d.) chai, lọ = bouteille. bottle. alak sa galaok alK s% g_l<K rượu một chai. galaok mâk g_l<K mK lọ mực.
/ɡ͡ɣa-ʄɔʔ/ (d.) gáo = louche (faite avec une noix de coco). jhaok brei sa ganjaok aia _J<K \b] s% g_W<K a`% múc cho một gáo nước.
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »