mauh muH [Cam M] ma~H [A,364]
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
/mə-uh/ 1. (t.) [Cam M] hẩm hơi, xấu đi = un peu sûri. unsafe. lasei mauh ls] muH cơm thiêu. riz un peu sûri. an unsafe rice. 2…. Read more »
(d.) tqP tanap [A,173] /ta-nap/ target, aim, goal. (Bahn. tơnӧk) (Fr. fixé, déterminé, arrêté; fixation, détermination, but)
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
ngưỡng mộ 1. (đg.) c’nP camnap [A,116] /cam-nap/ admire, favor. 2. (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ admire, favor. tôi phải nói thật tôi nể… Read more »
nem thịt (đg. d.) kqP kanap /ka-nap/ fermented roll. nem chả thịt heo kqP pb&] kanap pabuei. fermented pork roll. thịt nem r_l<| kqP ralaow kanap. meat rolls.
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ obligation, duty.
(d.) nf&@L naphuel /nə-fʊəl/ mission, task, assignment.
ẩn nấp (đg.) v~T nyut /ɲut/ hide, to take shelter. (cv.) v~P nyup [Cam M] /ɲup/ núp vào bụi cây v~T tm% h_r’ nyut tamâ harom. hide in… Read more »
/ɲup/ 1. (đg.) lút, lặn = pénétrer. aia harei nyup a`% hr] v~P mặt trời lặn bóng. 2. (đg.) [Bkt.] núp, nấp. nyup kawek bambeng v~P kw@K bO$ núp… Read more »
phép tính toán 1. (d.) k\h`}-k\h`% kahri-kahria /ka-hri: – ka-hria:/ operation, calculation. 2. (d.) adT k\h`% adat kahria /a-d̪at – ka-hria:/ operation, calculation. 3. (d.) gqP k\h`% ganap… Read more »