chả | | meat pie
(d.) kqP kanap /ka-nap/ meat pie. chả cá kqP ikN kanap ikan. grilled chopped fish.
(d.) kqP kanap /ka-nap/ meat pie. chả cá kqP ikN kanap ikan. grilled chopped fish.
I. dọn, dọn dẹp cho gọn gàng ngăn nắp (đg.) rm{K ramik /ra-mɪʔ/ to clean (house). dọn nhà rm{K s/ ramik sang. clean the house (to keep it tidy)…. Read more »
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
/ha-tuʔ/ 1. (d.) vung, nắp to = couvercle. hatuk gaok ht~K _g<K vung nồi. 2. (đg.) luộc = faire cuire à l’eau. hatuk habei ht~K hb] luộc khoai.
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ka-kʱeɪ/ (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle, bouchon. kakhei kalaok kA] k_l<K nút chai = bouchon de bouteille. kakhei kiép kA] _k`@P nắp hang ếch = bouchon du trou de… Read more »
/ka-ɗaʊʔ/ 1. (đg.) núp, nấp, đụt = s’abriter. kandap di haluei kQP d} hl&] núp dưới bóng mát = s’abriter à l’ombre. kandap rup kQP r~P nấp bóng; nương thân…. Read more »
không hạp với nhau, không hợp tuổi; kỵ nhau (t.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ – nə-saʔ/ not to stand each other (literal: not suitable age, inappropriate age).
/la-ŋʌl/ (cv.) lingal l{ZL (d.) cày = charrue. the plow. nang langal q/ l{ZL náng cày = support de la charrue. plow supporter. ih langal i{H l{ZL bắp cày = timon… Read more »
/mə-nɪʔ/ manik mn{K [Cam M] 1. (d.) mùa gặt = récolte = harvest. bel manik b@L mn{K mùa gặt, mùa thu hoạch lúa = récolte = harvest time. 2. (d.) giấc =… Read more »