áy náy | ndit | anxious
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
1. (đg.) kN-dMN kan-daman /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ anxious. tôi thấy áy náy vì đã làm chuyện đó dh*K _OH kN-dMN ky&% h~% ZP kD% nN dahlak mboh kan-daman kayua hu ngap… Read more »
1. (đg.) xrK aZN sarak angan /sa-raʔ – a-ŋʌn/ to write the name, to fill name in. 2. (đg.) wK aZN wak angan /waʔ – a-ŋʌn/ to… Read more »
/naɪ-li-ti:/ (d.) tây nam = Sud-ouest. the South West.
I. nam, giới tính nam (d. t.) lk] lakei /la-keɪ/ male (human). II. nam, hướng nam, phía nam 1. (d. t.) m_\n” manraong /mə-nrɔ:ŋ/ south. nhà… Read more »
(vô sinh) 1. (t.) kt&@L katuel /ka-tʊəl/ azoic. bà ấy bị năng m~K qN kt&@L muk nan katuel. 2. (t.) kd^ kade /ka-d̪ə:/ azoic. ông ấy bị năng… Read more »
1. (tr.) s=q sanai [A,475] /sa-naɪ:/ (affectionately) she, her. cô nàng s=q sanai. 2. (tr.) a&@C auec [Cam M] /ʊəɪʔ/ (affectionately) she, her. cô nàng =n a&@C… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(d.) =nl{t} nailiti /naɪ-li-ti:/ southwest.
/na:l/ (t.) ăn ít = manger un peu = eating little. mbeng nal O$ qL ăn lót lòng. a snack.
/nam-wa:/ (d.) một loại chuối = a kind of banana.