dòng nước | sumek | water stream
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
(d.) s~m@K sumek /su-məʔ/ water flow, stream. dòng nước chảy s~m@K a`% Q&@C sumek aia nduec. flowing water.
/d̪u:/ 1. (t.) chạy u = s’enfuir rapidement en courant. nyu nduec du nao sang v~% Q&@C d~% _n< s/ nó chạy u về nhà. 2. (t.) [Bkt.] tạp sắc,… Read more »
/d̪u:r/ (t.) rầm! = onomatopée d’un bruit sourd. sang jaleh manyi dur sa sap s/ jl@H mv} d~R s% xP nhà đổ đánh rầm một tiếng. dur-dur d~R-d~R rầm rầm…. Read more »
(t.) lB@&N labhuen [Cam M] /la-bʱʊə:n˨˩/ soft, mellow; pleasant; pillowy. ngựa chạy êm a=sH Q&@C lB&@N asaih nduec labhuen. the horse goes regularly. nằm trên nệm thì êm Q{H… Read more »
/ɡ͡ɣlut/ (t.) lún, lút = défoncé, s’enfoncer. jalan glut jlN g*~T đường lún = chemin défoncé. nduec glut tamâ sang Q&@C g*~T tm% s/ chạy lút vào nhà.
/ɡ͡ɣu:l-ɡ͡ɣa:l/ (t.) đùng đùng = onomatopée d’un bruit sourd. main nduec gulgal dalam sang mi{N Q&@C g~LgL dl’ s/ chơi chạy đùng đùng trong nhà.
/hie̞r-hie̞r/ (cv.) her-her h@R-h@R (t.) chảy xiết, băng băng. aia nduec di kraong hiér-hiér (PC) a`% Q&@C d} _\k” _h`@R-_h`@R dòng sông nước chảy băng băng. _____ Synonyms: her… Read more »
/i-nø:/ 1. (d.) mẹ; cái = mère; principal. mother; main. inâ amâ in% am% cha mẹ, đấng sinh thành. parents. inâ suma in% s~M% cha mẹ đỡ đầu = parrain,… Read more »
/ʥa-wi:ŋ/ (đg.) xoáy = tourbillonner. aia jawing nduec o truh (DWM) a`% jw{U Q&@C o% \t~H nước xoáy chảy không được = l’eau tourbillonne sans pouvoir avancer.
/d͡ʑʱɔr/ (t.) chảy trào = couler. jhaor darah _J<R drH máu chảy trào, trào máu = le sang coule. jhaor-jhaor _J<R-_J<R ào ào = en clapotis. aia nduec jhaor-jhaor a`%… Read more »