phách | | beat; soul
I. phách nhạc (d.) E{U thing [Bkt.96] [Cam M] /thɪŋ/ beat; castanets. (Fr. castagnettes). cây phách (dụng cụ gõ nhịp) =g E{U gai thing. castanets. II. phách, hồn… Read more »
I. phách nhạc (d.) E{U thing [Bkt.96] [Cam M] /thɪŋ/ beat; castanets. (Fr. castagnettes). cây phách (dụng cụ gõ nhịp) =g E{U gai thing. castanets. II. phách, hồn… Read more »
(t.) b/ bang /ba:ŋ˨˩/ be shady. rợp bóng b/ bz~K bang banguk. shade; shading.
1. (t.) hc{H hacih /ha-cih/ cleanly. sạch bóng hc{H bz~K hacih banguk. sạch bóng hc{H _k<K hacih kaok. sạch trơn hc{H-br{H hacih-barih. sạch sẽ hc}-hc{H haci-hacih. 2. (t.) s~\c{H… Read more »
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
(đg.) c{H cih /cih/ to draw. vẽ hình c{H =EK bz~K cih thaik banguk.
1. (d.) bZ~K yw% banguk yawa /ba-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ live principle. 2. (d.) gqT ganat /ɡ͡ɣa˨˩-nat˨˩/ live principle. yếu vía lMN gqT laman ganat.
/za-wa:/ (cv.) nyawa Vw% 1. (d.) hơi, tiếng = souffle. sound. yawa thuak yw% E&K hơi thở = souffle de la respiration. thuak yawa E&K yw% thở hơi = pousser… Read more »