haluei hl&] [Cam M]
/ha-lʊuɪ/ (d.) bóng mát, bóng râm = ombre. padei ala haluei pd] al% hl&] nghỉ dưới bóng mát = se reposer à l’ombre. aih taginum ndik haluei langik =aH tg{n~’… Read more »
/ha-lʊuɪ/ (d.) bóng mát, bóng râm = ombre. padei ala haluei pd] al% hl&] nghỉ dưới bóng mát = se reposer à l’ombre. aih taginum ndik haluei langik =aH tg{n~’… Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »
/ʥʊaʔ/ 1. (đg.) mang = porter. juak takhaok j&K t_A<K mang giầy = porter des chaussures. 2. (đg.) giã = piler avec le pied. juak brah j&K \bH giã gạo… Read more »
/ka-ra:ŋ/ (cv.) kurang k~r/ 1. (đg.) giảm, hao tổn = diminuer, se consumer. karang banguk yawa kr/ bz~K yw% giảm thọ = abréger la vie. karang hatai (APA) kr/ h=t… Read more »
I. k*K /klaʔ/ 1. (t.) aiek: ‘klap’ k*P [A,86] 2. (đg.) aiek: ‘kluak’ k*&K [Cam M] II. k*K /kla:ʔ/ (cv.) k*%K (đg.) bỏ, thả xuống = abandonner. abandoned, drop down…. Read more »
/mə-ha-ti:/ (đg.) tưởng tượng = s’imaginer. imagine. mahati wek banguk thaik amâ mht} w@K bz~K =EK am% tưởng tượng lại hình dáng cha. re-imagine the shape of father.
1. (t.) tkt&K takatuak /ta-ka-tʊaʔ/ OMG!; out of soul. 2. (t.) p@R bz~K yw% per banguk yawa /pʌr – ba˨˩-ŋu˨˩ʔ – ja-wa:/ out of soul. 3…. Read more »
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »
/pa-leɪ/ 1. (d.) thôn, xóm, làng, ấp = hameau, village. village. palei Caklaing jih dalah pl] c=k*/ j{H dlH làng thổ cẩm Mỹ Nghiệp. daong palei _d” pl] giúp làng…. Read more »