nhận chìm | | immerse
(đg.) kt$ kateng [A,49] /ka-tʌŋ/ soak in water, immerse in water.
(đg.) kt$ kateng [A,49] /ka-tʌŋ/ soak in water, immerse in water.
(đg.) \k;N _OH krân mboh /krø:n – ɓoh/ to recognize.
(đg.) \k;N _OH krân mboh /krø:n – ɓoh/ to recognize.
(đg.) F%cR pacar [A,299] /pa-cʌr/ to comment, remark.
(đg.) kt@K \t~N katek trun /ka-təʔ – trun/ to press down.
1. nhánh to (d.) DN dhan /d̪ʱa:n/ branch (big or large). 2. nhánh nhỏ (d.) c_O`$ cambiéng /ca-ɓie̞ŋ/ branch (small).
1. (nhanh về khoảnh khắc, thời gian) (t.) \dH drah /d̪rah/ quick, fast (time; moment) 2. (nhanh về tốc độ đơn thuần) (t.) xMR samar /sa-mar/ fast… Read more »
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.
(d.) sbP sabap [A,477] /sa-bap˨˩/ reason, cause. nguyên nhân gây nên hậu quả sbP hj`$ k’qT sabap hajieng kamnat [A,62]. the reason made consequent. nguyên nhân và hệ quả;… Read more »
(d.) p_y% payo /pa-jo:/ lover. tình nhân cũ, tình cũ p_y% k*P payo klap. (k*P klap [A,86]) ex-lover. ngày lễ tình nhân hr] p_y% (hr] my~T) harei payo (harei mayut)…. Read more »