nhân cách | | personality
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
(d.) t’pH tampah /tʌm-pah/ personality. mất nhân cách; người mất giá trị g*@H t’pH gleh tampah. lose personality.
(d.) pbH O$ pabah mbeng /pa-bah˨˩ – ɓʌŋ/ household. gia đình này có bao nhiêu nhân khẩu? s/ n} h~% h_d’ pbH O$ sang ni hu hadom pabah mbeng?… Read more »
(đg.) =hY haiy /hɛ:/ to accept, to agree. tôi nhận lời ngày mai đi làm cho anh dh*K =hY t_gK p_g^ _n< ZP k% x=I dahlak haiy tagok pagé… Read more »
(đg.) a;N ân /øn/ concessions. biết nhân nhượng cho em E~@ a;N d} ad] thau ân di adei. know to yield to younger brother/sister.
(đg.) h{U tg] hing tagei /hɪŋ – ta-ɡ͡ɣeɪ˨˩/ to grin. cười nhăn răng _k*< h{U tg] klao hing tagei. grinning.
(đg.) F%Q{K pandik /pa-ɗi:ʔ/ to multiply. nhân hai số F%Q{K d&% a/k% pandik dua angka. multiply two numbers.
1. (đg.) g@K gek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to press (into the water). nhấn đầu xuống nước g@K a_k<K \t~N d} a`% gek akaok trun di aia. press the head into the… Read more »
(d.) b&@L BP buel bhap /bʊəl˨˩ – bhap˨˩/ people.
1. (t.) f&@L phuel /fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted. 2. (t.) DR f&@L a /d̪ʱʌr – fʊəl/ humane, kindness, kind-hearted.
(t.) kpL _O<K kapal mbaok /ka-pa:l – ɓɔ:ʔ/ well-known face.