ac aC [Cam M]
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/aɪ:ʔ/ ac aC [Cam M] (t.) xao lãng, chán bỏ = ne pas s’occuper de. do not care for. anâk ac di amaik anK aC d} a=mK con không mến… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-d̪a:r/ (t.) nhè nhẹ = légèrement, doucement. lightly, softly. ndom adar _Q’ adR nói nhỏ = parler doucement à voix basse. speak softly. yam adar y’ adR bước nhè nhẹ… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-mra:/ (d.) rựa = serpe. bush axe. amra oh thah maong biak hadah tak oh tamâ a\m% oH EH _m” b`K hdH tK oH tm% rựa không mài ngó tuy… Read more »
(đg.) s% xr% s% p=d sa sara sa padai /sa – sa-ra: – sa – pa-daɪ/ to beat to win against others, cursing at each other vợ chồng thì… Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/a-nu̯əɪʔ/ ~ /a-ŋoɪʔ/ (d.) đoạn (đường) = étape. passage. nao matâh anuec _n< mt;H an&@C đi nửa đoạn đường. _____ Synonyms: adhua, adhuan, jalan