buh b~H [Cam M]
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/ca-ɡ͡ɣau/ (d.) gấu = ours. bear. caguw asau cg~| as~@ gấu chó = ours chien (sa tête ressemble à celle d’un chien). caguw pabuei cg~| pb&] gấu heo = ours… Read more »
/ca-ɗie̞ŋ/ (d.) (ngón) út = le plus jeune, le plus petit. the youngest, the smallest. canuw candiéng cn~| c_Q`$ ngón út = l’auriculaire; the smallest finger (pinky). nai cadiéng =n… Read more »
/ca-pɛt/ (đg.) nhồi = malaxer. capait tapung c=pT tp~/ nhồi bột = pétrir la pâte. capait paklik c=pT F%k*{K nhồi cho bấy = broyer en malaxant. _____ Synonyms: aiak
/cʌr/ 1. (t.) rạn, nứt = se fendiller. kalaok car k_l<K cR chai bị nứt = la bouteille est fendue. tung caih car sa jalan atah t~/ =cH cR s%… Read more »
/ca-rɔ:ʔ/ 1. (d.) cá tràu con mới nở = petits poissons (Barbus siaja Bleeker) _____ Synonyms: cawah 2. (đg.) [Bkt.] chõ, nói chen, nói leo. ndom caraok tamâ _Q’… Read more »
/ca-taɪ/ 1. (d.) trái non = fruit embryonnaire. catai paaok c=t p_a<K trái xoài non = petite mangue en formation. 2. (d.) catai kia c=t k`% [Bkt.] cây thị…. Read more »
/ca-wa:n/ (d.) chung, chén nhỏ = petite tasse à alcool. cawan alak cwN alK chung rượu.
/ceɪ/ 1. (d.) cậu, em trai của mẹ = petit frère de la mère. uncle (younger brother of mother). mik cei m{K c] em trai của cha = petit frère… Read more »
/ʧaɪ/ 1. (đg.) xay = décortiquer, moulin à décortiquer. tuh padai dalam chai pieh chai jieng brah ba t~H p=d dl’ =S p`@H =S j`$ \bH b% đổ lúa trong… Read more »