phương xa | | afar
(d.) pl] atH palei atah /pa-leɪ – a-tah/ afar. người phương xa; người đến từ phương xa ur/ pl] atH urang palei atah. people come from afar.
(d.) pl] atH palei atah /pa-leɪ – a-tah/ afar. người phương xa; người đến từ phương xa ur/ pl] atH urang palei atah. people come from afar.
/fut/ 1. (đg.) chạy ra lỗ ngóc, chạy thoát = prendre un trou de dérivation. takuh phut tabiak tk~H f~T tb`K chuột chạy ra lỗ ngóc = le rat prend… Read more »
1. (đg.) pj`K-pj`$ pajiak-pajieng /pa-ʤia˨˩ʔ – pa-ʤiəŋ˨˩/ to bless. 2. (đg.) _\E” _d” thraong daong /thrɔŋ – d̪ɔŋ/ to bless.
(d.) r%th% rataha /ra-ta-ha:/ elders, elderly people.
1. (d.) kD% yw% kadha yawa /ka-d̪ʱa: – ja-wa:/ magic, wizardry, witchcraft, the practice of magic, especially black magic; the use of spells. 2. (đg.) ZP g~N ngap… Read more »
(d.) bd~T badut [A,321] /ba-d̪u:t/ magician.
/fʊa:/ (d.) thiên nhiên; thế giới thực = la nature; monde réel. nature; the real world.
/fʊa-ti-mah/ (d.) Fatimah, vợ Ali = Fatimah, femme de Ali.
(d.) pn&@C hn`[ panuec haniim /pa-nʊəɪʔ – ha-niim/ gospel.
đáp lời, đáp lại 1. (đg.) s~uK suuk /su-u:ʔ/ to reply. 2. (đg.) py&% pn&@C glC payua panuec galac [Sky.] /pa-jʊa: – pa-nʊəɪʔ – ɡ͡ɣa˨˩-laɪ˨˩ʔ/ to reply…. Read more »