mong _mU [Cam M
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/nɯ:m/ 1. (d.) dấu = trace, signe = trace, sign. ngap nâm ZP n;’ làm dấu. bookmark. caik nâm =cK n’; để lại dấu. leaving mark. 2. (d.) mực, mức =… Read more »
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete; shave to erase. nạo xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
(d.) prT parat /pa-rat/. outside people, outsider, foreign ethnic. người ngoại tộc ur/ prT urang parat. foreigners; people of the other race; people of the different race.
1. (chung chung) (đg.) k@&R kuer /kʊər/ to hug or embrace. ôm nhau k@&R g@P kuer gep. hug each other. ôm cọc k@&R g$ kuer geng. hug pillar…. Read more »
ơn nghĩa, ân nghĩa (d.) f&@L phuel /fʊəl/ favor, grace. biết ơn E~@ f&@L thau phuel. grateful; thankful. cảm ơn E~@ f&@L (Q&% f&@L) thau phuel (ndua phuel). thanks;… Read more »
/pa-ʥɛh/ (d.) dòng giống = race, semence. pajaih siam p=jH s`’ giống tốt. pajaih bareng mabaoh padai bareng (tng.) p=jH br$ m_b<H p=d br$ giống bà-rên cho ra thóc bà-rên… Read more »
/pa-lʊə:/ (đg.) dụ, dỗ = cajoler, caresser. palue kamei F%l&^ km] dụ dỗ gái = flirter avec les filles. palue tanyi F%l&^ tv} dò hỏi = se renseigner secrètement en… Read more »
/pa-ra:n/ (d.) dòng giống = race. paran Cam prN c’ dòng giống Chàm = race Cam.
/pa-riaʔ/ (d.) bạc = argent. silver. kaong ngap mâng pariak _k” ZP m/ pr`K cái còng tay làm bằng bạc. bracelet made of silver.