yểu điệu | | graceful
(t.) rt}-r=tH rati-rataih /ra-ti: – ra-tɛh/ graceful.
(t.) rt}-r=tH rati-rataih /ra-ti: – ra-tɛh/ graceful.
/ə:n/ (d.) ơn = grâce, bienfait, service. grace. ndua aen Q&% a@N mang ơn, cảm ơn = remercier; ngap aen ZP a@N làm ơn = rendre service, faire du bien;… Read more »
/a-sal/ (cv.) athal aEL [A, 9] (d.) nguồn gốc, nòi giống, dòng dõi = origine; race. origin; race. asal angan asul asL aZN as~L gia phả = catalogue de noms de famille; registre… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
(d.) pr`K pariak /pa-riaʔ/ silver. cái còng tay làm bằng bạc _k” ZP m/ pr`K kaong ngap mâng pariak. bracelet made of silver.
/ba-lo:ŋ/ (d.) rau sau, rau nhớt = pourpier. common purslane (Portulaca oleracea). aia habai njem balong a`% h=b W# b_lU canh rau nhớt.
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
(t.) lh{K a_k<K lahik akaok /a-hɪʔ – a-kɔʔ/ gone without a trace. hắn đi biệt tăm ở đâu không biết v~% _n< lh{K a_k<K pK hl] oH E~@ nyu… Read more »
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete. cào xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.
(đg.) k`H kiah [A,79] /kiah/ scrape erase, scratch delete. cạo xóa dấu vết k`H n’ kiah nâm. scrape erase the traces.