tamarep tmr@P [Cam M]
/ta-ma-rə:p/ (cv.) camrep c’r@P [A,116] /cam-rə:p/ (t.) ban sơ = la première fois. the first time. kal tamarep kL tmr@P thuở ban sơ. the story in the early time.
/ta-ma-rə:p/ (cv.) camrep c’r@P [A,116] /cam-rə:p/ (t.) ban sơ = la première fois. the first time. kal tamarep kL tmr@P thuở ban sơ. the story in the early time.
1. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to replace. 2. (đg.) p*N plan /plʌn/ to replace. 3. (đg.) kl% kala /ka-la:/ to replace.
1. (đg.) aAN w@K akhan wek /a-kha:n – wəʔ to report, to tell. 2. (đg.) lK lak /laʔ/ to report, to tell.
I. trách, cái trách, cái trả (dụng cụ bếp núc) (đg.) =k*T klait /klɛt/ small saucepan or saucepan. cái trách kho cá =k*T _A<| ikN klait khaow ikan. … Read more »
/pa-a-rap/ (đg.) cho thuộc= faire apprendre par cœur.
/tʱrap-ɡ͡ɣap/ (cv.) thrapgap \EPgP [Cam M] (đg.) sẵn sàng; sửa soạn = prêt. thrapgap kaya nao glai \EPgP ky% _n< =g* sẵn sàng đồ đạc lên rừng. _____ Synonyms: caga… Read more »
/a-dʱʊa:/ (d.) lộ trình, chặng = station. roadmap; station. adhua atah aD&% atH dặm trường, lộ trình dài = long route. nao di adhua atah _n< d} aD&% atH trên… Read more »
/a-d̪ih/ (d.) phương = point cardinal. cardinal point. adih pur ad{H p~R phương đông = est = east. adih pai ad{H =p phương tây = ouest = west. adih ut… Read more »
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »