chỉ định | | appoint
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
(đg.) tc] mK tacei mâk / to appoint. người chỉ huy chỉ định ai là người đi trước \g%~ p=S tc] mK E] _n< dh*~| gru pachai tacei mâk… Read more »
I. chống, chống đối, cãi lại, phản kháng (đg.) mDK madhak /mə-d̪ʱak/ to oppose. (cn.) F%DK padhak /pa-d̪ʱak/ chống đối lại với vua cha mDK w@K _s” p_t<… Read more »
giả sử như, nếu như (đg.) rg@K ragek [A,404] /ra-ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ suppose, even if. [Bkt.96]
1. (đg.) w@H-k@H weh-keh /wəh-kəh/ support. 2. (đg.) \g/ w@H grang weh /ɡ͡ɣraŋ˨˩ – wəh/ support. 3. (đg.) tk*P taklap [A,166] //ta-klap/ support.
(đg.) pgN gQ} pagan gandi /pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ – ɡ͡ɣa˨˩-ɗi:˨˩/ to oppose.
sắc phong, bổ nhiệm (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ to appoint. phong chức _F%K jn/ pok janâng. to ordain; to ennoble. phong vương _F%K p_t< pok patao. ordained to the… Read more »
(t.) JK nsK jhak nasak /ʨa:˨˩ʔ– nə-saʔ/ opposite.
(đg.) gn~’ \b] ganum brei [Sky.] /ɡ͡ɣa˨˩-num˨˩ – breɪ˨˩/ to support.
1. (đg.) pj~P tm% pajup tamâ /pa-ʤup˨˩ – ta-mø:/ support. 2. (đg.) _d” daong /d̪ɔŋ/ support.
pj~P tm% pajup tamâ support