tay sai | | lackey
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] /ka-d̪ɛ:/ lackey. làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP… Read more »
(đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. trông chờ _m” c/ maong cang. looking forward, expectant. trông chừng _m” A{K maong khik. watch out. trông coi _m” a`@K maong aiek…. Read more »