caga cg% [Cam M] jaga jg%
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »
(d.) jn/kR janângkar /ʥa-nøŋ˨˩-ka:r/ post, position. ông Trump giữ chức vụ tổng thống nước Hoa Kỳ vào năm 2016. o/ Trump A{K jn/kR \p@x{dN ngR a\m{K d} E~N 2016…. Read more »
1. (đg.) p`@H pieh /piəh/ reserved for, intend for. dành cho em p`@H k% ad] pieh ka adei. dành riêng cho anh p`@H kr] k% x=I pieh karei ka… Read more »
1. đặt, cho tên, đặt tên 1.1 (đg.) pH pah /pah/ to name. đặt tên pH aZN pah angan. to name, give a name. 1.2 (đg.) tH tah … Read more »
(đg.) =cK cg% caik caga /cɛʔ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ prepare, reserve. phần này là để dự bị B% n} p`@H =cK cg% bha ni pieh caik caga. this part is… Read more »
nút thắt xà rông giắt nơi thắt lưng và được dùng như cái túi. (Fr. nœud du sarong qui plié sur lui-même sert de poche pour mettre de menus objets)…. Read more »
/ɡ͡ɣlʌŋ/ 1. (đg.) coi, xem = regarder. gleng pachang g*$ pS/ quan sát = observer. gleng anak lanyaiy lakuk jang o hu g*$ aqK l=vY lk~K j/ o% h~% nhìn… Read more »
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-luŋ/ (d.) đìa (chắn để bắt cá) = réserve d’eau (pour nourrir les poissons), vivier.
1. (đg.) d~HdK duhdak /d̪uh-d̪aʔ/ to valet. 2. (đg.) m_l`$ kn;% maliéng kanâ /mə-lie̞ŋ – ka-nø:/ to serve, valet.