chói | | dazzle
(đg. t.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ dazzle. sáng chói hdH t\qK hadah tanrak. bright, brightly. chói sáng t\qK hdH tanrak hadah. shining. chói mắt t\qK mt% tanrak mata. blinding.
(đg. t.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ dazzle. sáng chói hdH t\qK hadah tanrak. bright, brightly. chói sáng t\qK hdH tanrak hadah. shining. chói mắt t\qK mt% tanrak mata. blinding.
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
(t.) hw{U a_k<K hawing akaok /ha-wi:ŋ – a-kɔʔ/ dizzy.
(đg.) bl{K balik /ba-li:˨˩ʔ/ roll up. cuốn chiếu bl{K _c`@| balik ciéw. roll the mat. cuốn dây bl{K tl] balik talei. roll back the rope.
I. dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác) (p.) al% ala /a-la:/ below (‘ala’ is preferred when one thing… Read more »
/ɡ͡ɣʊə:p/ (d.) guốc = sabot, galoche. juak guep j&K g&@P mang guốc.
/ha-d̪ah/ 1. (t.) sáng = clair, lumineux. hadah pagé hdH p_g^ sáng sớm = le matin, tôt. hadah jieng harei hdH j`$ hr] đã sáng = il fait plein jour…. Read more »
/ha-ʥat˨˩/ (t.) chính = même, lui-même. main. ndom tamâ gruk hajat _Q’ tm% \g~K hjT nói vào chuyện chính. talk to the main story. _____ Synonyms: njep W@P
/ha-nʊa/ (d.) chim trau trảu.
/hluh/ (đg.) soi (chiếu sáng để săn bắt) = éclairer par un jet lumineux (pour chasser). nao hluh ikan dalam hamu _n< h*~H ikN dl’ hm~% đi soi bắt cá… Read more »