banes bn@X [A, 324]
/ba-nəɪ’s/ (cv.) bines b{n@X (Skt. vinaca) 1. (d.) bệnh hoạn, sự phá hủy = malade; malheur; destruction, dépérissement. — 2. (đg.) pabanes (pabines) F%bn@X (F%b{n@X) [A, 304] tiêu diệt = anéantir; détruire, faire… Read more »
/ba-nəɪ’s/ (cv.) bines b{n@X (Skt. vinaca) 1. (d.) bệnh hoạn, sự phá hủy = malade; malheur; destruction, dépérissement. — 2. (đg.) pabanes (pabines) F%bn@X (F%b{n@X) [A, 304] tiêu diệt = anéantir; détruire, faire… Read more »
(d.) xky% sakaya /sa-ka-ja:/ Sakaya cake (made of chicken eggs distilled in water). bánh chưng dưới, bánh sakaya trên (tn.) (cách bày bánh trái theo phong tục Chăm) tp]… Read more »
(d. t.) t_z<K tangaok /ta-ŋɔʔ/ above. bên trên bên dưới t_z<K _yK tangaok yok. above and below.
1. (d.) gn@H ganeh [A,98] /ɡ͡ɣa-nəh˨˩/ sensation. 2. (d.) kd~rT kadurat [A,51] /ka-d̪u-rat˨˩/ sensation. 3. (d.) mrs% marasa [A,388] /mə-ra-sa:/ sensation.
(t.) hjT hajat / needful; main. việc cần thiết phải hoàn thành cho xong \g~K hjT W@P F%_b*<H gruk hajat njep pablaoh. the necessary is to complete the work…. Read more »
I. chiếu, cái chiếu, vật dụng dùng để trải ngồi hoặc ngủ (d.) _c`@| ciéw /cie̞ʊ/ mat. trải chiếu l/ _c`@| lang ciéw. spread mat (to sleep). chiếu ngủ… Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho đến khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
(d.) b_\nK banrok /ba-nro:˨˩ʔ/ moment. hãy chờ tôi trong chốc lát c/ dh*K s% b_\nK cang dahlak sa banrok. wait for me a moment. hắn sẽ đến trong chốc… Read more »