tiêu tiền | | spend money
1. (đg.) SK _j`@N chak jién /ʧa:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money. 2. (đg.) dhK _j`@N dahak jién /d̪a-ha:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money.
1. (đg.) SK _j`@N chak jién /ʧa:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money. 2. (đg.) dhK _j`@N dahak jién /d̪a-ha:ʔ – ʤie̞:n˨˩/ to spend money.
1. (đg.) hv@&L \d] hanjuel drei /ha-ʄʊəl – d̪reɪ/ to urinate (courteous). 2. (đg.) mi{K ma-ik /mə-i:ʔ/ to urinate.
(d.) k] kei /keɪ/ ancestor. (cn.) m~K k] muk kei /mu:ʔ – keɪ/
2. (đg.) t&] h=t tuei hatai /tuɪ – ha-taɪ/ without permission, take oneself easy as at home, instinctively. 2. (đg.) l=z langai /la-ŋaɪ/ without permission, take oneself… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/a-d̪ɔɦ/ 1. (đg.) hát = chanter. to sing. adaoh kamre a_d<H k\m^ hát đồng thanh = chanter en chœur = sing in chorus. pok sap adaoh _F%K xP a_d<H cất tiếng… Read more »
/a-d̪uŋ/ (cv.) idung id~/ (d.) mũi = nez. nose. patién adung kubaw p_t`@N ad~/ k~b| xỏ thẹo trâu = fixer la nasière du buffle. thring adung \E{U ad~/ xỏ mũi = enfiler… Read more »
/a-la:/ 1. (p.) dưới, phía dưới (không trực tiếp dưới một thứ khác, không bị che phủ bởi một vật khác ở phía trên) = sous. below (“ala” is preferred… Read more »
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »