tiên đoán | | predict
(đg.) g*$ aqK gleng anak /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – a-naʔ/ to predict.
(đg.) g*$ aqK gleng anak /ɡ͡ɣlʌŋ˨˩ – a-naʔ/ to predict.
(đg.) yT\tK yattrak /jat-traʔ/ carry out, proceed.
(d.) kqy% kanaya /ka-na-ja:/ fairy.
(d.) F%_j@N pr`K pajén pariak /pa-ʤe̞:n˨˩ – pa-riaʔ/ currency.
1. (đg.) b*K t_gK blak tagok /bla:˨˩ʔ – ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to progress; progressive, onward. 2. (đg.) f&@Rl~@ phuerlau [A,314] /fʊər-lau/ to progress; progressive, onward.
(đg.) pr`K _b<H pariak baoh /pa-riaʔ – bɔh˨˩/ coin.
(d. đg.) ar$ areng /a-rʌŋ/ the sound of sea thunder, the roar of the sea.
(d.) ar$ areng [A,20] /a-rʌŋ/ underground waves.
1. (d.) k{R kir [A,71] /kir/ fame, glory. 2. (d.) lO@R lamber [A,71] /la-ɓə:r/ fame, glory. (cv.) lO^ lambe [A,71] /la-ɓə:/ 3. (d.) aZN-j`%; angan-jiâ /a-ŋʌn… Read more »
khai tiếng gây động (trước lễ, trước khi bắt đầu nói hoặc bắt đầu thảo luận một vấn đề gì đó) (đg.) pcH yw% pacah yawa /pa-cah – ja-wa:/… Read more »