kakaok k_k+K [Cam M]
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-kɔʔ/ (d.) đầu tiên (chỉ tiếng sấm đầu tiên rền buổi chiều đầu năm) = premier (désigne le premier coup de tonnerre qu’on entend le soir au début de l’année)…. Read more »
/ka-ta:l/ (d.) sét = foudre. lightning. grum katal \g~’ ktL sấm sét = orage. thunderstorm. ajaong katal a_j” ktL lưỡi sét = éclair. thunderbolt. batuw katal bt~| ktL đá sét… Read more »
(t.) kN kan /kʌn/ hard. khó hiểu kN s} E~@ kan si thau. hard to understand; unintelligible. khó khăn kN kQH kan kandah. difficult; arduous. khó tính; khó tánh… Read more »
(đg.) k~/ tz{N kung tangin /kuŋ – ta-ŋin/ sign name, underwrite.
/la-zʊəŋ/ (cv.) liyueng l{y&$ 1. (d.) vành = bordure arrondie. rounded border. layueng tangi ly&$ tz} vành tai = lobe de l’oreille. earlobe. layueng mbuk ly&$ O~K tóc gẩy đồng tiền… Read more »
mách bảo (đg.) k@H keh /kəh/ to show how; tips. mách nước để cho hắn hiểu nhanh k@H k% v~% E~@ xMR keh ka nyu thau samar. show him… Read more »
/mə-tah/ 1. (t.) xanh, chưa chín = vert, non mûr = green, unripe. baoh matah _b<H mtH trái còn xanh = fruit vert. green fruit. njam matah W’ mtH rau… Read more »
bão giông, giông bão (mưa dông, bão dông, dông bão) (d.) rb~K t_E<| rabuk tathaow /ra-bu:˨˩ʔ – ta-thɔ:/ rainstorm and thunderstorms.
/ɗa:ŋ/ 1. (t.) ngửa = à la renverse, renversé sur le dos = with face upward, on one’s back ndang tada Q/ td% ngả ngửa = tomber à la… Read more »
tức cười, buồn cười 1. (t.) pE&@L _k*< pathuel klao /pa-thʊəl – klaʊ/ ridiculous. hắn nói chuyện nghe thật nực cười v~% _Q’ p$ b`K pE&@L _k*< nyu ndom… Read more »