ngã | | fall
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
/mə-nø:ʔ/ 1. (đg.) sinh, đẻ = accoucher, enfanter. to give birth, born. harei manâk hr] mnK ngày sinh = jour de la naissance. day of birth. manâk… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
I. sK /saʔ/ maong: ‘asak‘ asK II. xK /sak/ 1. (t.) bỗng chốc = soudain. sak nyu mboh… xK v~% _OH… bỗng nó thấy… = soudain il vit… sak mboh sak lahik xK… Read more »
/ɡ͡ɣlɛh˨˩/ (t.) mệt = las, fatigué. mai mâng glaih =m m/ =g*H mới đến còn mệt = arriver d’un voyage fatigant. glaih glar =g*H g*R mệt mỏi, vất vả, khó… Read more »
[A,495] thuộc về thân thể, ý chí, ý định, tinh thần; vật liệu. Fr.: corps; corporel; matériel. (d. t.) xK sak /sak/ morale, intellectual, spirit, mind. yang sak y/… Read more »
/bat˨˩/ 1. (d.) cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) = vajra, grand sabre. bat palidaw bT pl{d| thanh đao (vớt) = espèce de cimeterre avec… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-ɓa˨˩ʔ/ (cv.) gimbak g{OK 1. (đg.) vịn = s’appuyer sur. gambak di bara gOK d} br% vịn vai = s’appuyer sur l’épaule. (idiotisme) gem gambak g# gOK cậy nhờ = faire confiance… Read more »
(d.) xK sak /sak/ willpower and spirit, material and spiritual. yang sak y/ xK vị thần vật chất và tinh thần. (les dieux matériel, corporels).