ateng at$ [Cam M]
/a-tʌŋ/ (d.) đế (cỏ lợp) = chaume. thatch.
/a-tʌŋ/ (d.) đế (cỏ lợp) = chaume. thatch.
/a-tʰur/ (cv.) thur E~R 1. (đg.) nỡ lòng = avoir le cœur de. expended heart. athur tian aE~R t`N nỡ lòng = avoir le cœur de. saai athur tian halei… Read more »
/a-tu̯əl/ ~ /a-tol/ (d.) mướp rắn. variété de luffa. atuel hahluw at&@L hh*~| mướp thổ, mướp dại = Trichosanthes anguinea, L.
/a-wɔ:/ (đg.) khiếu nại. to complain, appeal. harak awaow hrK a_w<| đơn khiếu nại.
/a-zuʔ/ (đg.) thổi = souffler jouer d’un instrument à vent. to blow. ayuk saranai ay~K sr=n thổi kèn Saranai = jouer de la saranai. ayuk tangi ay~K tz} thổi vào… Read more »
/ba:/ 1. (đg.) đem, mang = porter. to bring. ba mai b% =m đem đến = apporter. ba nao b% _n> đem đi = emporter. ba tagok b% t_gL đem… Read more »
1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ stair foot step. ruộng bậc thang hm~% anK lVN hamu anâk lanyan. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan … Read more »
(d.) pr`K pariak /pa-riaʔ/ silver. cái còng tay làm bằng bạc _k” ZP m/ pr`K kaong ngap mâng pariak. bracelet made of silver.
/ba-caɦ/ 1. (đg.) sụp, đổ vỡ. collapse, broken. ataong daop o bacah a_t” _d<P o% bcH phá không vỡ thành, không hạ được thành. 2. (đg.) đắm (tàu). sunk, sink…. Read more »
/ba-d̪uʔ/ (d.) lò lửa, bếp lửa. fiery furnace, kitchen fire.