ngụ ý | | imply
(t.) aRt} arti /ar-ti:/ imply. (cv.) aR_t^ arté /ar-te̞:/
(t.) aRt} arti /ar-ti:/ imply. (cv.) aR_t^ arté /ar-te̞:/
/ʄɛ:/ (đg.) chếch = redresser une partiecourbe en faisant une entaille. njaiy tapa sa gah =WY tp% s% gH chếch sang một bên.
/ʄʊol/ 1. (đg.) đi, rời = aller. dahlak si njuel dh*K s} W&@L tôi sắp đi = je suis sur le point de partir; (idiotismes) nao njuel drei _n) W&@L… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »
/no:ʔ/ 1. (d.) phần = part. nok dahlak _nK dh*K phần tôi = ma part; nok thei thei tok _nK E] E] _tK phần ai náy hưởng = à chacun sa… Read more »
/nʊoɪʔ/ ~ /noɪʔ/ (d.) khoảng, quảng = étape, partie de qq. ch. nuec jalan n&@C jlN khoảng đường = un bout de chemin, une étape; klak di krâh nuec k*K d}… Read more »
/pa-ra-bʱa:/ 1. (đg.) phân chia, phân phối, phần = partager, répartir, part. harak parabha hrK F%rB% phần thư = testament. parabha gruk F%rB% \g~K phân công = répartir les activités,… Read more »
/faʊ/ (d.) súng = arme à feu, pétard. phaw kato f| k_t% súng ống tre = pétoire. phaw bangu f| bz~% pháo bông = feu d’artifice. radéh phaw r_d@H f|… Read more »
/po:ʔ/ (đg.) bưng, bồng, bế, ẵm = porter. to carry, hold on hands. pok ahar _F%K ahR bưng bánh = porter les gâteaux. pok anâk _F%K anK bồng con =… Read more »
/si:/ (p.) sắp, sẽ = (particule indiquant le futur); (marque du futur) sur le point de. dahlak si nao dh*K s} _n< tôi sẽ đi = j’irai. si tel s}… Read more »