nhóm | | group, kindle
I. nhóm, một tập hợp (d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một nhóm nhỏ s% k_w’ as{T sa kawom asit. a small group. II. nhen, nhúm lửa 1…. Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) k_w’ kawom /ka-wo:m/ group. một nhóm nhỏ s% k_w’ as{T sa kawom asit. a small group. II. nhen, nhúm lửa 1…. Read more »
/pa-ma-neɪ/ 1. (đg.) cho tắm= faire baigner. pamanei ka adei asit F%mn] k% ad] ax{T tắm rửa cho trẻ nhỏ. 2. (đg.) tiểu liệm (tắm rửa trước khi cho mặc… Read more »
/fʊəl/ 1. (d.) phước, đức; hiếu= bien, bonne œuvre. ngap phuel ZP f&@L làm phước = faire du bien. nyu daok hu phuel v~% _d<K h%~ f&@L nó ăn ở… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
(đg. t.) \k{T-_\k<T krit-kraot /kri:t – krɔ:t/ chirp, chirping. chim kêu ríu rít c`[ mv} \k{T-_\k<T ciim manyi krit-kraot. the birds chirp; birds twitter. đàn em thơ ríu rít… Read more »
(d.) ap&] t`N apuei tian /a-puɪ – tia:n/ helminth, cestoid, a parasitic worm; a fluke, tapeworm, or nematode.
/sa:ŋ/ (d.) nhà = maison. house. sang danaok s/ d_n<K nhà cửa = habitation; sang ye s/ y^ nhà tục = maison traditionnelle; sang gan s/ gN nhà ngang = maison… Read more »
/sa-nʊoɪ/ (d.) muỗng = cuiller. sanuai praong x=n& _\p” muỗng lớn = cuiller à soupe. sanuai asit x=n& ax{T muỗng nhỏ = cuiller à café.
/si:t/ maong: ‘asit‘ ax{T
(t.) hx{T \t% hasit tra /ha-sɪt – tra:/ well-nigh, nearly to (be possible or impossible).