craiy =\cY [Cam M]
/crɛ:/ (đg.) xén, tỉa = émonder. craiy phun bangu dalam ben =\cY f~N bz~% dl’ b@N xén cây hoa trong vườn.
/crɛ:/ (đg.) xén, tỉa = émonder. craiy phun bangu dalam ben =\cY f~N bz~% dl’ b@N xén cây hoa trong vườn.
(d.) bz~K banguk /ba˨˩-ŋu˨˩ʔ/ shape, form. hình dạng của nó như thế nào? bz~K =EK v~% y~@ hbR? banguk thaik nyu yau habar? what is its shape?
1. (d.) _M<| maow /mɔ:/ bucket. gàu nước _M<| a`% maow aia. water bucket. 2. (d.) g_W<K ganjaok /ɡ͡ɣa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ/ bucket; ladle. gàu múc nước giếng g_W<K _J<K… Read more »
/ha-lʊuɪ/ (d.) bóng mát, bóng râm = ombre. padei ala haluei pd] al% hl&] nghỉ dưới bóng mát = se reposer à l’ombre. aih taginum ndik haluei langik =aH tg{n~’… Read more »
/ha-luh/ 1. (t.) lủng, thủng; có vết; có lỗ = percé, troué, défoncé. pierced, holed, smashed. haluh akaok hl~H a_k<K lổ đầu = avoir un trou à la tête. have… Read more »
/ha-maɪʔ/ (t.) thoảng, thoang thoảng = exhaler. hamac bangu hMC bz~% thoảng hơi hoa = une odeur de fleur. mbau hamac O~@ hMC thoảng mùi = répandre une odeur. hamac… Read more »
/ha-muɪ/ (cv.) hamuei hm&] 1. (d.) ngải hoa ần = Canna indica L. — 2. (t.) [Bkt.] hé (nụ). bangu hamuei bz%~ hm&] hoa hé nụ.
/ha-ŋau/ 1. (t.) thơm = odorant, parfumé. mbuw hanguw O~| hz~| mùi thơm = odeur parfumée. bangu hanguw bz~% hz~| bông thơm = fleur odorante. _____ Antonyms: hangir hz{R… Read more »
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »
I. hết, xong hết; hoàn thành; kết thúc. 1. (t.) ab{H abih /a-bih˨˩/ empty; cleared; end. hết gạo ab{H \bH abih brah. no more rice. hết phim ab{H f[… Read more »