buei b&] [Cam M]
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/bʊə:n/ (t.) tiện, dễ chịu. labik ni daok biak buen lb{K n} _d<K b`K b&@N nơi đây ở rất dễ chịu.
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(yên tĩnh, yên lặng) (t.) gQ$ gandeng /ɡ͡ɣa˨˩-ɗʌŋ˨˩/ boring, stillness. thật là một nơi vắng lặng và buồn tẻ b`K gQ$ mj&% d} lb{K n} biak gandeng majua di… Read more »
/bau/ 1. (đg.) nhắc lại = rappeler, remémorer, rappeler au souvenir. recall. buw angan b~| aZN nhắc tên = prononcer le nom. manuis halei oh thau daok taphia oh thei… Read more »
(d.) k_rT karot /ka-ro:t/ carrot. ăn cà rốt rất có lợi cho mắt O$ k_rT b`K s`’ k% mt% mbeng karot biak siam ka mata. eating carrots is very… Read more »
I. ca, ca làm việc, phiên làm việc (d.) wR war /wa:r/ shift, work shift. làm việc theo ca ZP t&] wR ngap tuei war. shift work. ca làm… Read more »
(đg.) F%_d<K kr] padaok karei /pa-d̪ɔ:ʔ – ka-reɪ/ cách ly phạm nhân ra ngoài hải đảo F%_d<K kr] _d’ rg*C tb`K p_l< ts{K padaok karei dom raglac tabiak… Read more »
I. cách, cách làm, phương pháp (d.) gqP ganap /ɡ͡ɣa-nap˨˩/ way, method. các cách làm _d’ gqP ZP dom ganap ngap. methods. àm theo các cách làm ZP t&]… Read more »